01/02/2023
LỊCH KHÁM BỆNH THÁNG 2.2023
LỊCH KHÁM BỆNH THÁNG 2.2023
|
|
BVĐK BƯU ĐIỆN CƠ SỞ 1 |
|
|
|
CHUYÊN KHOA |
BÁC SỸ PHỤ TRÁCH |
LỊCH KHÁM |
|
Sáng |
Chiều |
|
Tim mạch |
TS.BS. Nguyễn Thị Hậu |
Thứ 3, 5 |
|
|
BS. Kră Jãn Ha Thim |
Thứ 2 |
|
|
BS. Bùi Quốc Thắng |
Thứ 4, 6 |
|
|
Hậu COVID-19 |
ThS.BS. Phạm Trường An |
Thứ 2, 4, 6 |
Thứ 2, 4, 6 |
|
BSCKI. Hồ Ngọc Châu |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
Nội tiết |
BSCKII. Nguyễn Bảo Trung |
Thứ 3 |
Thứ 3 |
|
BSCKI. Nguyễn Bửu Vân |
Thứ 5, 6 |
Thứ 5, 6 |
|
BSCKI. Trần Thị Thu Nguyệt |
Thứ 2, 4 |
Thứ 2, 4 |
|
Nội thận |
BSCKI. Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Thứ 2, 6 |
|
|
Nội thần kinh |
ThS.BS. Nguyễn Phương Uyên |
Thứ 3, 4 |
|
|
Nội tổng quát |
BSCKI. Nguyễn Sơn |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
BSCKI. Hồ Ngọc Châu |
Thứ 2, 4. 6 |
Thứ 2, 4. 6 |
|
BS. Trương Khắc Vũ |
Thứ 2, 4. 6 |
Thứ 2, 4. 6 |
|
BSCKI. Nguyễn Chí Chung |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
BS. Ngô Sĩ Hiếu |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
Nội Cơ xương khớp |
TS.BS. Nguyễn Thế Luyến |
Thứ 3, 5 |
|
|
BS CKI. Nguyễn Thảo Thủy Tiên |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Đông y |
BS. Nguyễn Xuân Hưng |
Thứ 2, 4, 6 |
Thứ 2, 4, 6 |
|
BS. Phạm Thị Kim Trân |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
Ngoại CTCH |
ThS.BS. Nguyễn Thế Ty |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
BSCKI. Phan Vũ Cao Quang |
Thứ 2, 6 |
Thứ 2, 6 |
|
BS. Ngô Trung Sơn |
Thứ 4 |
Thứ 4 |
|
Ngoại Tổng quát |
BS. Hà Khánh Hồng |
Thứ 2, 6 |
Thứ 2, 6 |
|
BS. Nguyễn Ngọc Minh |
Thứ 3, 5 |
|
|
BS. Nguyễn Đức Tuấn |
|
Thứ 3, 5 |
|
BSCKII. Tăng Quốc Chí |
Thứ 4 |
Thứ 4 |
|
Tai mũi họng |
ThS.BS. Lê Đức Thành Nhân |
Thứ 2, 4, 6 |
Thứ 4, 6 |
|
BS. Nguyễn Thị Thu Trang |
Thứ 3, 5 |
Thứ 2, 3, 5 |
|
Mắt |
BSCKI. Tô Thanh Hải |
Thứ 2, 4, 6 |
Thứ 2, 4, 6 |
|
BS. Thái Kim Du |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
Răng hàm mặt |
BS. Huỳnh Lê Phương Trinh |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Sản phụ khoa |
BSCKI. Nguyễn Thị Xuân Thu |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Dinh dưỡng |
BS. Trần Thị Quyên |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Da liễu - Thẩm mỹ |
ThS.BS. Phạm Trường An |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
BSCKI. Lê Khánh Mão |
Thứ 2, 4 |
Thứ 2, 4 |
|
BS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
Lưu ý: Lịch khám có thể thay đổi tùy theo lịch công tác của Bác sĩ.
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: Khoa Khám bệnh CS1 - 028.38649837. Trân trọng! |
|
|
|
|
|
|
|
BVĐK BƯU ĐIỆN CƠ SỞ 2 |
|
|
|
CHUYÊN KHOA |
BÁC SỸ PHỤ TRÁCH |
LỊCH KHÁM |
|
Sáng |
Chiều |
|
Tim mạch |
TS.BS. Nguyễn Thị Hậu |
Thứ 2, 4, 6 |
|
|
Nội tổng quát |
BSCKI. Dương Bội Trâm |
Thứ 2 |
Thứ 2 |
|
BS. Sầm Thị Mỹ Hương |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Nội Cơ xương khớp |
BSCKII. Vũ Thị Kim Thanh |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Răng hàm mặt |
BS. Phan Gia Thượng |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Tai mũi họng |
BSCKII. Võ Diệu Linh |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
|
BS. Lê Thị Tâm Ngọc |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Phụ khoa |
BSCKI. Hồ Thụy Hương Thủy |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
|
Đông y |
BS. Nguyễn Xuân Hưng |
Thứ 3, 5 |
Thứ 3, 5 |
|
BS. Phạm Thị Kim Trân |
Thứ 2, 4, 6 |
Thứ 2, 4, 6 |
|
Da liễu |
BSCKI. Lê Khánh Mão |
Thứ 6 |
Thứ 6 |
|
Lưu ý: Lịch khám có thể thay đổi tùy theo lịch công tác của Bác sĩ.
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: Khoa Khám bệnh CS2 - 028.37444538. Trân trọng! |
| |
|