31/03/2021
BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH
Bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Bưu điện áp dụng từ ngày 20/8/2019
1. ĐƠN GIÁ CÔNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
ĐƠN GIÁ BHYT
THEO TT 13/2019/TT-BYT (VNĐ) |
1 |
Khám nội [cơ xương khớp] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
2 |
Khám nội [hô hấp](*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
3 |
Khám nội [nội thần kinh] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
4 |
Khám nội [nội tim mạch] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
5 |
Khám nội [tiêu hóa] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
6 |
Khám nội [tổng quát] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
7 |
Khám nội [thận tiết niệu] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
8 |
Khám Nội Tiết (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
9 |
Khám YHCT (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
10 |
Khám Ngoại [chấn thương chỉnh hình] (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
11 |
Khám Ngoại [tiêu hóa](*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
12 |
Khám Ngoại [tổng quát](*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
13 |
Khám Phụ sản (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
14 |
Khám Mắt (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
15 |
Khám Tai mũi họng (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
16 |
Khám Răng hàm mặt (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
17 |
Khám Da liễu (*13) |
lần |
84,000 |
34,500 |
2. ĐƠN GIÁ XÉT NGHIỆM
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ (VNĐ) |
ĐƠN GIÁ BHYT
THEO TT 13/2019/TT-BYT (VNĐ)
|
1 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
35,000 |
15,200 |
2 |
Định nhóm máu tại giường |
lần |
69,000 |
38,800 |
3 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose)
2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Mẫu |
226,000 |
160,000 |
4 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
2 mẫu không định lượng Insulin |
lần |
186,000 |
130,000 |
5 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
83,000 |
63,500 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),
(Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
54,000 |
40,400 |
7 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động |
lần |
132,000 |
102,000 |
8 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
18,600 |
12,600 |
9 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
lần |
21,000 |
14,900 |
10 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
lần |
292,000 |
231,000 |
11 |
Định lượng Protein S toàn phần |
lần |
292,000 |
231,000 |
12 |
Định lượng Heparin |
lần |
262,000 |
207,000 |
13 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
lần |
99,000 |
75,400 |
14 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
lần |
99,000 |
75,400 |
15 |
Transferin/độ bão hòa tranferin |
Lần |
63,600 |
64,600 |
16 |
Định lượng Peptid - C |
lần |
220,000 |
171,000 |
17 |
Định lượng sắt huyết thanh |
lần |
44,000 |
32,300 |
18 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
92,000 |
46,200 |
19 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
lần |
54,000 |
40,400 |
20 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
lần |
25,000 |
17,300 |
21 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
lần |
25,000 |
17,300 |
22 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công ) |
lần |
49,000 |
36,900 |
23 |
Tìm giun chỉ trong máu |
lần |
46,000 |
34,600 |
24 |
Tập trung bạch cầu |
lần |
40,000 |
28,800 |
25 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
32,000 |
23,100 |
26 |
Tìm tế bào Hargraves |
lần |
84,000 |
64,600 |
27 |
Cặn Addis |
lần |
58,000 |
43,100 |
28 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
lần |
75,000 |
56,000 |
29 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
75,000 |
56,000 |
30 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
75,000 |
56,000 |
31 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
75,000 |
56,000 |
32 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
75,000 |
56,000 |
33 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
75,000 |
56,000 |
34 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
119,000 |
92,400 |
35 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel
/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
320,000 |
244,000 |
36 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
100,000 |
74,800 |
37 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
52,000 |
39,100 |
38 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
52,000 |
39,100 |
39 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Đồng |
52,000 |
39,100 |
40 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu
(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
61,000 |
45,800 |
41 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel
/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
112,000 |
86,600 |
42 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
42,000 |
31,100 |
43 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
lần |
498,000 |
395,000 |
44 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
lần |
1,295,000 |
1,016,000 |
45 |
Điện di huyết sắc tố |
lần |
453,000 |
358,000 |
46 |
Điện di protein huyết thanh |
lần |
466,000 |
371,000 |
47 |
Điện di protein huyết thanh |
MẪU |
484,000 |
371,000 |
48 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
49 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
50 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
51 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
52 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
53 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
54 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Đồng |
52,000 |
23,100 |
55 |
Thời gian máu đông |
lần |
31,000 |
12,600 |
56 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
57 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
lần |
206,000 |
145,000 |
58 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
59 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
60 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
lần |
135,000 |
91,600 |
61 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
62 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
63 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu] |
lần |
128,000 |
86,200 |
64 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
65 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
66 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
67 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
lần |
788,000 |
581,000 |
68 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
30,000 |
12,900 |
69 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
MẪU |
30,000 |
12,900 |
70 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
lần |
34,000 |
16,100 |
71 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
lần |
198,000 |
139,000 |
72 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
lần |
198,000 |
139,000 |
73 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
lần |
212,000 |
150,000 |
74 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
lần |
191,000 |
134,000 |
75 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
lần |
191,000 |
134,000 |
76 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
lần |
106,000 |
70,000 |
77 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
MẪU |
106,000 |
70,000 |
78 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
lần |
128,000 |
86,200 |
79 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
lần |
48,000 |
26,900 |
80 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
48,000 |
26,900 |
81 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
lần |
48,000 |
26,900 |
82 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
MẪU |
48,000 |
26,900 |
83 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB ofCreatine kinase)
[Máu] (*39) |
lần |
63,000 |
37,700 |
84 |
Định lượng Cortisol (máu) |
lần |
135,000 |
91,600 |
85 |
Định lượng Cortisol (máu) |
MẪU |
135,000 |
91,600 |
86 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
lần |
128,000 |
86,200 |
87 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
lần |
91,000 |
59,200 |
88 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
lần |
91,000 |
59,200 |
89 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu] |
Mẫu |
85,000 |
53,800 |
90 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
41,000 |
21,500 |
91 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
lần |
142,000 |
96,900 |
92 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
lần |
443,000 |
323,000 |
93 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
lần |
350,000 |
253,000 |
94 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
lần |
400,000 |
290,000 |
95 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
lần |
128,000 |
86,200 |
96 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
52,000 |
29,000 |
97 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
56,000 |
32,300 |
98 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
99 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
100 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
101 |
Định lượng Folate [Máu] |
lần |
128,000 |
86,200 |
102 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
103 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
104 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
105 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
142,000 |
96,900 |
106 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
107 |
Định lượng Globulin [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
108 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
lần |
39,000 |
19,200 |
109 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
lần |
142,000 |
96,900 |
110 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
lần |
640,000 |
471,000 |
111 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
146,000 |
101,000 |
112 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
48,000 |
26,900 |
113 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
114 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
115 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
MẪU |
99,000 |
64,600 |
116 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
117 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
118 |
Định lượng Insulin [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
119 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
lần |
299,000 |
215,000 |
120 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
lần |
142,000 |
96,900 |
121 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
122 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
48,000 |
26,900 |
123 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
48,000 |
26,900 |
124 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
lần |
135,000 |
91,600 |
125 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
MẪU |
135,000 |
91,600 |
126 |
Định lượng Mg [Máu] |
lần |
56,000 |
32,300 |
127 |
Định lượng Mg [Máu] |
MẪU |
56,000 |
32,300 |
128 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
lần |
558,000 |
408,000 |
129 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
MẪU |
558,000 |
408,000 |
130 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
131 |
Định lượng Phospho (máu) |
lần |
41,000 |
21,500 |
132 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
lần |
142,000 |
96,900 |
133 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
lần |
543,000 |
398,000 |
134 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
lần |
113,000 |
75,400 |
135 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
136 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
137 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
lần |
479,000 |
349,000 |
138 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
lần |
128,000 |
86,200 |
139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
[Máu] |
lần |
135,000 |
91,600 |
140 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
lần |
328,000 |
236,000 |
141 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
lần |
63,000 |
37,700 |
142 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
lần |
285,000 |
204,000 |
143 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
144 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
145 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
lần |
138,000 |
93,700 |
146 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
lần |
248,000 |
176,000 |
147 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
lần |
120,000 |
80,800 |
148 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
lần |
558,000 |
408,000 |
149 |
Định lượng Transferin [Máu] |
lần |
99,000 |
64,600 |
150 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
48,000 |
26,900 |
151 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
lần |
113,000 |
75,400 |
152 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
lần |
113,000 |
75,400 |
153 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
91,000 |
59,200 |
154 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
155 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
lần |
113,000 |
75,400 |
156 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
lần |
52,000 |
28,900 |
157 |
Định lượng Amylase (niệu) |
lần |
63,000 |
37,700 |
158 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
lần |
34,000 |
16,100 |
159 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
lần |
63,000 |
37,700 |
160 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
lần |
276,000 |
215,000 |
161 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Mẫu |
34,000 |
16,100 |
162 |
Định lượng Glucose (niệu) |
lần |
31,000 |
13,900 |
163 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
lần |
70,000 |
43,100 |
164 |
Micro Albumin |
lần |
70,000 |
43,100 |
165 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
lần |
70,000 |
43,100 |
166 |
Định lượng Phospho (niệu) |
lần |
40,000 |
20,400 |
167 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
lần |
21,000 |
6,300 |
168 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
lần |
83,000 |
53,100 |
169 |
Định lượng Protein (niệu) |
lần |
31,000 |
13,900 |
170 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
lần |
41,000 |
21,500 |
171 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
50,000 |
27,400 |
172 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
lần |
30,000 |
12,900 |
173 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
lần |
26,000 |
10,700 |
174 |
Định lượng Amylase (dịch) |
lần |
41,000 |
21,500 |
175 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
lần |
41,000 |
21,500 |
176 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
lần |
30,000 |
12,900 |
177 |
Đo hoạt độ LDH |
lần |
48,000 |
26,900 |
178 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
lần |
41,000 |
21,500 |
179 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
lần |
24,000 |
8,500 |
180 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
lần |
102,000 |
68,000 |
181 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
329,000 |
238,000 |
182 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
183 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
184 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
185 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
186 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
187 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
188 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Mẫu |
329,000 |
238,000 |
189 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
lần |
273,000 |
196,000 |
190 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
lần |
256,000 |
184,000 |
191 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
lần |
102,000 |
68,000 |
192 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
lần |
128,000 |
87,100 |
193 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
lần |
51,000 |
38,200 |
194 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
lần |
70,000 |
53,600 |
195 |
HBsAg miễn dịch tự động |
lần |
112,000 |
74,700 |
196 |
HBsAb định lượng |
lần |
165,000 |
116,000 |
197 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
lần |
162,000 |
113,000 |
198 |
HBc total miễn dịch tự động |
lần |
108,000 |
71,600 |
199 |
HBc total miễn dịch tự động |
MẪU |
108,000 |
71,600 |
200 |
HBeAg miễn dịch tự động |
lần |
140,000 |
95,500 |
201 |
HBeAb miễn dịch tự động |
lần |
140,000 |
95,500 |
202 |
HAV Ab test nhanh |
lần |
171,000 |
119,000 |
203 |
HAV total miễn dịch tự động |
lần |
146,000 |
101,000 |
204 |
HAV total miễn dịch tự động |
Mẫu |
146,000 |
101,000 |
205 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
186,000 |
130,000 |
206 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
lần |
186,000 |
130,000 |
207 |
Rubella virus Ab test nhanh |
lần |
210,000 |
149,000 |
208 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
201,000 |
143,000 |
209 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
171,000 |
119,000 |
210 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
64,000 |
38,200 |
211 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
lần |
100,000 |
65,600 |
212 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
lần |
68,000 |
41,700 |
213 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
lần |
68,000 |
41,700 |
214 |
Trứng giun, sán soi tươi |
lần |
68,000 |
41,700 |
215 |
Trứng giun soi tập trung |
lần |
68,000 |
41,700 |
216 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
lần |
249,000 |
178,000 |
217 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
lần |
249,000 |
178,000 |
218 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
lần |
68,000 |
41,700 |
219 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
lần |
171,000 |
119,000 |
220 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
lần |
171,000 |
119,000 |
221 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
lần |
68,000 |
41,700 |
222 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
lần |
68,000 |
41,700 |
223 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
lần |
68,000 |
41,700 |
224 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
68,000 |
41,700 |
225 |
Vi nấm nhuộm soi |
lần |
68,000 |
41,700 |
226 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
329,000 |
238,000 |
227 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
lần |
351,000 |
258,000 |
228 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
351,000 |
258,000 |
3. ĐƠN GIÁ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ (VNĐ) |
ĐƠN GIÁ BHYT
THEO TT 13/2019/TT-BYT (VNĐ)
|
1 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
lần |
86,000 |
32,800 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
lần |
86,000 |
32,800 |
3 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
lần |
100,000 |
43,900 |
4 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
lần |
100,000 |
43,900 |
5 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
194,000 |
126,000 |
6 |
Điện tim thường |
lần |
59,000 |
32,800 |
7 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
lần |
359,000 |
222,000 |
8 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
lần |
359,000 |
222,000 |
9 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
lần |
350,000 |
128,000 |
10 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Lần |
350,000 |
128,000 |
11 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
lần |
1,383,000 |
925,000 |
12 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
lần |
1,334,000 |
893,000 |
13 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
lần |
389,000 |
244,000 |
14 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
lần |
310,000 |
189,000 |
15 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
lần |
310,000 |
189,000 |
16 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
lần |
564,000 |
305,000 |
17 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Cas |
1,300,000 |
580,000 |
18 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
lần |
738,000 |
408,000 |
19 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
lần |
1,090,000 |
728,000 |
20 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
lần |
459,000 |
291,000 |
21 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
lần |
477,000 |
305,000 |
22 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1,544,000 |
1,038,000 |
23 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1,544,000 |
1,038,000 |
24 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1,544,000 |
1,038,000 |
25 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
lần |
2,512,000 |
1,696,000 |
26 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
lần |
2,512,000 |
1,696,000 |
27 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
lần |
2,512,000 |
1,696,000 |
28 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
lần |
2,512,000 |
1,696,000 |
29 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
lần |
2,512,000 |
1,696,000 |
30 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
lần |
2,512,000 |
1,696,000 |
31 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
lần |
233,000 |
137,000 |
32 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
lần |
662,000 |
433,000 |
33 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
lần |
389,000 |
244,000 |
34 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
lần |
625,000 |
408,000 |
35 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
lần |
310,000 |
189,000 |
36 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
lần |
459,000 |
291,000 |
37 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
lần |
74,000 |
43,900 |
38 |
Đo lưu huyết não |
lần |
63,000 |
43,400 |
39 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Cas |
3,775,000 |
2,828,000 |
40 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
948,000 |
703,000 |
41 |
Siêu âm tuyến giáp |
lần |
69,000 |
43,900 |
42 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
lần |
69,000 |
43,900 |
43 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
lần |
69,000 |
43,900 |
44 |
Siêu âm màng phổi |
lần |
69,000 |
43,900 |
45 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
lần |
69,000 |
43,900 |
46 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
69,000 |
43,900 |
47 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
69,000 |
43,900 |
48 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
69,000 |
43,900 |
49 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
lần |
69,000 |
43,900 |
50 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
lần |
69,000 |
43,900 |
51 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
lần |
307,000 |
222,000 |
52 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
lần |
122,000 |
82,300 |
53 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
lần |
253,000 |
181,000 |
54 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
lần |
69,000 |
43,900 |
55 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
lần |
69,000 |
43,900 |
56 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
lần |
69,000 |
43,900 |
57 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
69,000 |
43,900 |
58 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
69,000 |
43,900 |
59 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
69,000 |
43,900 |
60 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
69,000 |
43,900 |
61 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
69,000 |
43,900 |
62 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
lần |
69,000 |
43,900 |
63 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
lần |
307,000 |
222,000 |
64 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
lần |
307,000 |
222,000 |
65 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
lần |
307,000 |
222,000 |
66 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
lần |
69,000 |
43,900 |
67 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
lần |
69,000 |
43,900 |
68 |
Siêu âm dương vật |
lần |
69,000 |
43,900 |
69 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
70 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
71 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
72 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
73 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
93,000 |
50,200 |
74 |
Chụp Xquang Blondeau |
lần |
95,000 |
65,400 |
75 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lần |
95,000 |
96,200 |
76 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
95,000 |
49,200 |
77 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
95,000 |
65,400 |
78 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
lần |
95,000 |
65,400 |
79 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
lần |
95,000 |
65,400 |
80 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
lần |
95,000 |
65,400 |
81 |
Chụp Xquang Schuller |
lần |
95,000 |
65,400 |
82 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
95,000 |
65,400 |
83 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
95,000 |
65,400 |
84 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
lần |
102,000 |
13,100 |
85 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
135,000 |
64,200 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
135,000 |
97,200 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
130,000 |
64,200 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
130,000 |
97,200 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
138,000 |
64,200 |
90 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
138,000 |
97,200 |
91 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
132,000 |
64,200 |
92 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
132,000 |
64,200 |
93 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
132,000 |
97,200 |
94 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
132,000 |
97,200 |
95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
132,000 |
64,200 |
96 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
97 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
95,000 |
65,400 |
98 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
132,000 |
97,200 |
99 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
100 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
101 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
95,000 |
65,400 |
102 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
132,000 |
97,200 |
103 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
104 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
105 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
102,000 |
65,400 |
106 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
107 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
108 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
109 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
110 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
95,000 |
65,400 |
111 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
95,000 |
65,400 |
112 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
113 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
114 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
115 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
95,000 |
65,400 |
116 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
117 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
118 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
130,000 |
97,200 |
119 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
130,000 |
97,200 |
120 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
121 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
122 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
123 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
124 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
125 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
126 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
127 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
128 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
132,000 |
97,200 |
129 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
132,000 |
97,200 |
130 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
132,000 |
97,200 |
131 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
132,000 |
97,200 |
132 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
102,000 |
65,400 |
133 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
134 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
135 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
136 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
132,000 |
97,200 |
137 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
138 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
139 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
140 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
141 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
142 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
143 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
144 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
145 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
146 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
147 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
148 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
149 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
150 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
151 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
152 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
153 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
102,000 |
65,400 |
154 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
102,000 |
65,400 |
155 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
102,000 |
65,400 |
156 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
157 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
158 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
159 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
160 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
161 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
162 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
163 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
164 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
165 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
166 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
167 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
168 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
169 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
170 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
171 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
172 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
173 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
174 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
175 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
176 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
177 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
178 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
179 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
180 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
181 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
182 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
183 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
184 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
185 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
186 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
187 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
188 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
189 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
190 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
191 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
192 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
102,000 |
65,400 |
193 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
102,000 |
65,400 |
194 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
102,000 |
65,400 |
195 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
102,000 |
65,400 |
196 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
102,000 |
65,400 |
197 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
95,000 |
65,400 |
198 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
138,000 |
97,200 |
199 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
95,000 |
65,400 |
200 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
138,000 |
97,200 |
201 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
lần |
102,000 |
65,400 |
202 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
lần |
303,000 |
224,000 |
203 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
102,000 |
65,400 |
204 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
102,000 |
65,400 |
205 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
102,000 |
65,400 |
206 |
Chụp Xquang tuyến vú |
lần |
138,000 |
94,200 |
207 |
Chụp XQuang tuyến vú |
lần |
138,000 |
94,200 |
208 |
Chụp Xquang tại giường |
lần |
99,000 |
65,400 |
209 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
lần |
303,000 |
224,000 |
210 |
Chụp Xquang đại tràng |
lần |
336,000 |
264,000 |
211 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
lần |
329,000 |
240,000 |
212 |
Chụp Xquang đường dò |
lần |
552,000 |
406,000 |
213 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
873,000 |
609,000 |
214 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
872,000 |
609,000 |
215 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
872,000 |
609,000 |
216 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
872,000 |
609,000 |
217 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
872,000 |
609,000 |
218 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
872,000 |
609,000 |
219 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
lần |
872,000 |
609,000 |
220 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
221 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
222 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang |
lần |
855,000 |
632,000 |
223 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
224 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
225 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
226 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
- |
522,000 |
227 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
828,000 |
632,000 |
228 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
229 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
230 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
231 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
232 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
233 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
234 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
235 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
236 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,600,000 |
522,000 |
237 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
238 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
239 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,100,000 |
632,000 |
240 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
(từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,998,000 |
1,446,000 |
241 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
242 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
243 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
244 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
245 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,998,000 |
1,446,000 |
246 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
247 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
248 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
249 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,600,000 |
522,000 |
250 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,266,000 |
632,000 |
251 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,998,000 |
1,446,000 |
252 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,998,000 |
1,446,000 |
253 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
254 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
255 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,800,000 |
1,701,000 |
256 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,600,000 |
522,000 |
257 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần |
- |
522,000 |
258 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần |
828,000 |
632,000 |
259 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
260 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
lần |
- |
632,000 |
261 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
262 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần |
- |
632,000 |
263 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
264 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
lần |
- |
632,000 |
265 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
266 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Cas |
2,200,000 |
632,000 |
267 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,200,000 |
522,000 |
268 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,266,000 |
632,000 |
269 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,600,000 |
522,000 |
270 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi
tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
271 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp
vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.)(từ 64-128 dãy) |
Lần |
- |
1,446,000 |
272 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
273 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Lần |
- |
1,446,000 |
274 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
275 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc
dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
276 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
277 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u
(CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,700,000 |
1,701,000 |
278 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
(từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
2,266,000 |
279 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc
hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,700,000 |
632,000 |
280 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
281 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
282 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
283 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
284 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
285 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
286 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
287 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
288 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
289 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
708,000 |
522,000 |
290 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy) |
lần |
855,000 |
632,000 |
291 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
292 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
293 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
294 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
295 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
296 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
297 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,998,000 |
1,446,000 |
298 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
- |
1,701,000 |
299 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào
ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,350,000 |
1,701,000 |
300 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
301 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,500,000 |
632,000 |
302 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
- |
3,451,000 |
303 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
- |
3,128,000 |
304 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
305 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
2,600,000 |
1,701,000 |
306 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Lần |
695,000 |
513,000 |
307 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Lần |
695,000 |
513,000 |
308 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Lần |
695,000 |
513,000 |
309 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
151,000 |
104,000 |
310 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
151,000 |
104,000 |
311 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
lần |
455,000 |
576,000 |
312 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
Lần |
520,000 |
243,000 |
313 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
lần |
564,000 |
244,000 |
314 |
Nội soi đại tràng sigma |
lần |
415,000 |
305,000 |
315 |
Holter huyết áp |
lần |
450,000 |
198,000 |
316 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Cas |
324,000 |
201,000 |
317 |
Holter điện tâm đồ |
lần |
450,000 |
198,000 |
318 |
Điện tim thường |
lần |
55,000 |
32,800 |
319 |
Ghi điện cơ |
lần |
250,000 |
128,000 |
320 |
Ghi điện cơ |
Lần |
250,000 |
128,000 |
321 |
Ghi điện não đồ vi tính |
lần |
97,000 |
64,300 |
322 |
Ghi điện não đồ thông thường |
lần |
150,000 |
64,300 |
323 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống
2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
lần |
186,000 |
130,000 |
324 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống
(50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
lần |
226,000 |
160,000 |
325 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
80,000 |
40,000 |
326 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
80,000 |
40,000 |
327 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
80,000 |
40,000 |
|
|
|
|
|
4.ĐƠN GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT (Vui lòng xem file chi tiết tại đây)
| |
|