CS1: (028)3864.9837 - 3864.9836 CS2: (028)3519.0579 - 3898.9077
Carousel Home
BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH
Bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Bưu điện áp dụng từ ngày 20/8/2019

1. ĐƠN GIÁ CÔNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) ĐƠN GIÁ BHYT
THEO TT 13/2019/TT-BYT (VNĐ)
1 Khám nội [cơ xương khớp] (*13) lần 84,000 34,500
2 Khám nội [hô hấp](*13) lần 84,000 34,500
3 Khám nội [nội thần kinh] (*13) lần 84,000 34,500
4 Khám nội [nội tim mạch] (*13) lần 84,000 34,500
5 Khám nội [tiêu hóa] (*13) lần 84,000 34,500
6 Khám nội [tổng quát] (*13) lần 84,000 34,500
7 Khám nội [thận tiết niệu] (*13) lần 84,000 34,500
8 Khám Nội Tiết (*13) lần 84,000 34,500
9 Khám YHCT (*13) lần 84,000 34,500
10 Khám Ngoại [chấn thương chỉnh hình] (*13) lần 84,000 34,500
11 Khám Ngoại [tiêu hóa](*13) lần 84,000 34,500
12 Khám Ngoại [tổng quát](*13) lần 84,000 34,500
13 Khám Phụ sản (*13) lần 84,000 34,500
14 Khám Mắt (*13) lần 84,000 34,500
15 Khám Tai mũi họng (*13) lần 84,000 34,500
16 Khám Răng hàm mặt (*13) lần 84,000 34,500
17 Khám Da liễu (*13) lần 84,000 34,500

2. ĐƠN GIÁ XÉT NGHIỆM

STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ (VNĐ)

ĐƠN GIÁ BHYT

THEO TT 13/2019/TT-BYT (VNĐ)

1 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần 35,000 15,200
2 Định nhóm máu tại giường lần 69,000 38,800
3 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose)
2 mẫu cho người bệnh thai nghén
Mẫu 226,000 160,000
4 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
2 mẫu không định lượng Insulin
lần 186,000 130,000
5 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
lần 83,000 63,500
6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),
(Tên khác: TCK) bằng máy tự động
lần 54,000 40,400
7 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động
lần 132,000 102,000
8 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 18,600 12,600
9 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) lần 21,000 14,900
10 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) lần 292,000 231,000
11 Định lượng Protein S toàn phần lần 292,000 231,000
12 Định lượng Heparin lần 262,000 207,000
13 Định lượng Beta 2 Microglobulin lần 99,000 75,400
14 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) lần 99,000 75,400
15 Transferin/độ bão hòa tranferin Lần 63,600 64,600
16 Định lượng Peptid - C lần 220,000 171,000
17 Định lượng sắt huyết thanh lần 44,000 32,300
18 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 92,000 46,200
19 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) lần 54,000 40,400
20 Tìm mảnh vỡ hồng cầu lần 25,000 17,300
21 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ lần 25,000 17,300
22 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công ) lần 49,000 36,900
23 Tìm giun chỉ trong máu lần 46,000 34,600
24 Tập trung bạch cầu lần 40,000 28,800
25 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 32,000 23,100
26 Tìm tế bào Hargraves lần 84,000 64,600
27 Cặn Addis lần 58,000 43,100
28 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
lần 75,000 56,000
29 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Lần 75,000 56,000
30 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Lần 75,000 56,000
31 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Lần 75,000 56,000
32 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Lần 75,000 56,000
33 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Lần 75,000 56,000
34 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 119,000 92,400
35 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel
/Gelcard trên máy bán tự động)
lần 320,000 244,000
36 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
lần 100,000 74,800
37 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 52,000 39,100
38 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) lần 52,000 39,100
39 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Đồng 52,000 39,100
40 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu
(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, khối bạch cầu
lần 61,000 45,800
41 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel
/Gelcard trên máy bán tự động)
lần 112,000 86,600
42 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) lần 42,000 31,100
43 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 lần 498,000 395,000
44 Điện di miễn dịch huyết thanh lần 1,295,000 1,016,000
45 Điện di huyết sắc tố lần 453,000 358,000
46 Điện di protein huyết thanh lần 466,000 371,000
47 Điện di protein huyết thanh MẪU 484,000 371,000
48 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
49 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
50 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
51 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
52 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
53 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
54 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Đồng 52,000 23,100
55 Thời gian máu đông lần 31,000 12,600
56 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 41,000 21,500
57 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] lần 206,000 145,000
58 Định lượng Albumin [Máu] lần 41,000 21,500
59 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 41,000 21,500
60 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 135,000 91,600
61 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 41,000 21,500
62 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 41,000 21,500
63 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
lần 128,000 86,200
64 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 41,000 21,500
65 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] lần 41,000 21,500
66 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 41,000 21,500
67 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] lần 788,000 581,000
68 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 30,000 12,900
69 Định lượng Calci toàn phần [Máu] MẪU 30,000 12,900
70 Định lượng Calci ion hoá [Máu] lần 34,000 16,100
71 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] lần 198,000 139,000
72 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] lần 198,000 139,000
73 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] lần 212,000 150,000
74 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] lần 191,000 134,000
75 Định lượng Calcitonin [Máu] lần 191,000 134,000
76 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] lần 106,000 70,000
77 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] MẪU 106,000 70,000
78 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] lần 128,000 86,200
79 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] lần 48,000 26,900
80 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 48,000 26,900
81 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] lần 48,000 26,900
82 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] MẪU 48,000 26,900
83 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB ofCreatine kinase)
[Máu] (*39)
lần 63,000 37,700
84 Định lượng Cortisol (máu) lần 135,000 91,600
85 Định lượng Cortisol (máu) MẪU 135,000 91,600
86 Định lượng Cystatine C [Máu] lần 128,000 86,200
87 Định lượng bổ thể C3 [Máu] lần 91,000 59,200
88 Định lượng bổ thể C4 [Máu] lần 91,000 59,200
89 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu]
Mẫu 85,000 53,800
90 Định lượng Creatinin (máu) lần 41,000 21,500
91 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] lần 142,000 96,900
92 Định lượng Cyclosphorin [Máu] lần 443,000 323,000
93 Định lượng D-Dimer [Máu] lần 350,000 253,000
94 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] lần 400,000 290,000
95 Định lượng Digoxin [Máu] lần 128,000 86,200
96 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 52,000 29,000
97 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] lần 56,000 32,300
98 Định lượng Estradiol [Máu] lần 120,000 80,800
99 Định lượng Ferritin [Máu] lần 120,000 80,800
100 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] lần 120,000 80,800
101 Định lượng Folate [Máu] lần 128,000 86,200
102 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 99,000 64,600
103 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 99,000 64,600
104 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] lần 120,000 80,800
105 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] lần 142,000 96,900
106 Định lượng Glucose [Máu] lần 41,000 21,500
107 Định lượng Globulin [Máu] lần 41,000 21,500
108 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] lần 39,000 19,200
109 Định lượng Haptoglobulin [Máu] lần 142,000 96,900
110 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] lần 640,000 471,000
111 Định lượng HbA1c [Máu] lần 146,000 101,000
112 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 48,000 26,900
113 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] lần 99,000 64,600
114 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] lần 99,000 64,600
115 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] MẪU 99,000 64,600
116 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] lần 99,000 64,600
117 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] lần 99,000 64,600
118 Định lượng Insulin [Máu] lần 120,000 80,800
119 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 299,000 215,000
120 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] lần 142,000 96,900
121 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] lần 120,000 80,800
122 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] lần 48,000 26,900
123 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 48,000 26,900
124 Định lượng Myoglobin [Máu] lần 135,000 91,600
125 Định lượng Myoglobin [Máu] MẪU 135,000 91,600
126 Định lượng Mg [Máu] lần 56,000 32,300
127 Định lượng Mg [Máu] MẪU 56,000 32,300
128 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] lần 558,000 408,000
129 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] MẪU 558,000 408,000
130 Định lượng Phenytoin [Máu] lần 120,000 80,800
131 Định lượng Phospho (máu) lần 41,000 21,500
132 Định lượng Pre-albumin [Máu] lần 142,000 96,900
133 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] lần 543,000 398,000
134 Định lượng Prolactin [Máu] lần 113,000 75,400
135 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 41,000 21,500
136 Định lượng Progesteron [Máu] lần 120,000 80,800
137 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] lần 479,000 349,000
138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] lần 128,000 86,200
139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
[Máu]
lần 135,000 91,600
140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] lần 328,000 236,000
141 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] lần 63,000 37,700
142 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] lần 285,000 204,000
143 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] lần 99,000 64,600
144 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] lần 99,000 64,600
145 Định lượng Testosterol [Máu] lần 138,000 93,700
146 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] lần 248,000 176,000
147 Định lượng Theophylline [Máu] lần 120,000 80,800
148 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] lần 558,000 408,000
149 Định lượng Transferin [Máu] lần 99,000 64,600
150 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 48,000 26,900
151 Định lượng Troponin T [Máu] lần 113,000 75,400
152 Định lượng Troponin I [Máu] lần 113,000 75,400
153 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 91,000 59,200
154 Định lượng Urê máu [Máu] lần 41,000 21,500
155 Định lượng Vitamin B12 [Máu] lần 113,000 75,400
156 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) lần 52,000 28,900
157 Định lượng Amylase (niệu) lần 63,000 37,700
158 Định lượng Axit Uric (niệu) lần 34,000 16,100
159 Định lượng Benzodiazepin [niệu] lần 63,000 37,700
160 Định lượng Catecholamin (niệu) lần 276,000 215,000
161 Định lượng Creatinin (niệu) Mẫu 34,000 16,100
162 Định lượng Glucose (niệu) lần 31,000 13,900
163 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] lần 70,000 43,100
164 Micro Albumin lần 70,000 43,100
165 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] lần 70,000 43,100
166 Định lượng Phospho (niệu) lần 40,000 20,400
167 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] lần 21,000 6,300
168 Định tính Porphyrin [niệu] lần 83,000 53,100
169 Định lượng Protein (niệu) lần 31,000 13,900
170 Định tính Protein Bence -jones [niệu] lần 41,000 21,500
171 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 50,000 27,400
172 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) lần 30,000 12,900
173 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) lần 26,000 10,700
174 Định lượng Amylase (dịch) lần 41,000 21,500
175 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] lần 41,000 21,500
176 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) lần 30,000 12,900
177 Đo hoạt độ LDH lần 48,000 26,900
178 Định lượng Protein (dịch chọc dò) lần 41,000 21,500
179 Phản ứng Rivalta [dịch] lần 24,000 8,500
180 Vi khuẩn nhuộm soi lần 102,000 68,000
181 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 329,000 238,000
182 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
183 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
184 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
185 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
186 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
187 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
188 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Mẫu 329,000 238,000
189 Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần 273,000 196,000
190 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) lần 256,000 184,000
191 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 102,000 68,000
192 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng lần 128,000 87,100
193 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng lần 51,000 38,200
194 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng lần 70,000 53,600
195 HBsAg miễn dịch tự động lần 112,000 74,700
196 HBsAb định lượng lần 165,000 116,000
197 HBc IgM miễn dịch tự động lần 162,000 113,000
198 HBc total miễn dịch tự động lần 108,000 71,600
199 HBc total miễn dịch tự động MẪU 108,000 71,600
200 HBeAg miễn dịch tự động lần 140,000 95,500
201 HBeAb miễn dịch tự động lần 140,000 95,500
202 HAV Ab test nhanh lần 171,000 119,000
203 HAV total miễn dịch tự động lần 146,000 101,000
204 HAV total miễn dịch tự động Mẫu 146,000 101,000
205 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 186,000 130,000
206 Dengue virus IgM/IgG test nhanh lần 186,000 130,000
207 Rubella virus Ab test nhanh lần 210,000 149,000
208 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động lần 201,000 143,000
209 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động lần 171,000 119,000
210 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 64,000 38,200
211 Hồng cầu trong phân test nhanh lần 100,000 65,600
212 Đơn bào đường ruột soi tươi lần 68,000 41,700
213 Đơn bào đường ruột nhuộm soi lần 68,000 41,700
214 Trứng giun, sán soi tươi lần 68,000 41,700
215 Trứng giun soi tập trung lần 68,000 41,700
216 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động lần 249,000 178,000
217 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động lần 249,000 178,000
218 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi lần 68,000 41,700
219 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động lần 171,000 119,000
220 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động lần 171,000 119,000
221 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh lần 68,000 41,700
222 Trichomonas vaginalis soi tươi lần 68,000 41,700
223 Trichomonas vaginalis nhuộm soi lần 68,000 41,700
224 Vi nấm soi tươi lần 68,000 41,700
225 Vi nấm nhuộm soi lần 68,000 41,700
226 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 329,000 238,000
227 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp lần 351,000 258,000
228 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần 351,000 258,000

3. ĐƠN GIÁ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ (VNĐ)

ĐƠN GIÁ BHYT

THEO TT 13/2019/TT-BYT (VNĐ)

1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 86,000 32,800
2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 86,000 32,800
3 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu lần 100,000 43,900
4 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh lần 100,000 43,900
5 Đo chức năng hô hấp lần 194,000 126,000
6 Điện tim thường lần 59,000 32,800
7 Siêu âm Doppler mạch máu lần 359,000 222,000
8 Siêu âm Doppler mạch máu lần 359,000 222,000
9 Ghi điện cơ bằng điện cực kim lần 350,000 128,000
10 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 350,000 128,000
11 Nội soi niệu quản chẩn đoán lần 1,383,000 925,000
12 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi lần 1,334,000 893,000
13 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu lần 389,000 244,000
14 Nội soi trực tràng ống mềm lần 310,000 189,000
15 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu lần 310,000 189,000
16 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lần 564,000 305,000
17 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Cas 1,300,000 580,000
18 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết lần 738,000 408,000
19 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày lần 1,090,000 728,000
20 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết lần 459,000 291,000
21 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu lần 477,000 305,000
22 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,544,000 1,038,000
23 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,544,000 1,038,000
24 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,544,000 1,038,000
25 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 2,512,000 1,696,000
26 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 2,512,000 1,696,000
27 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 2,512,000 1,696,000
28 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 2,512,000 1,696,000
29 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 2,512,000 1,696,000
30 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 2,512,000 1,696,000
31 Nội soi hậu môn ống cứng lần 233,000 137,000
32 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết lần 662,000 433,000
33 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết lần 389,000 244,000
34 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết lần 625,000 408,000
35 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lần 310,000 189,000
36 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 459,000 291,000
37 Siêu âm phần mềm (một vị trí) lần 74,000 43,900
38 Đo lưu huyết não lần 63,000 43,400
39 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Cas 3,775,000 2,828,000
40 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê lần 948,000 703,000
41 Siêu âm tuyến giáp lần 69,000 43,900
42 Siêu âm các tuyến nước bọt lần 69,000 43,900
43 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt lần 69,000 43,900
44 Siêu âm màng phổi lần 69,000 43,900
45 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) lần 69,000 43,900
46 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) lần 69,000 43,900
47 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) lần 69,000 43,900
48 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) lần 69,000 43,900
49 Siêu âm tử cung phần phụ lần 69,000 43,900
50 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) lần 69,000 43,900
51 Siêu âm Doppler động mạch thận lần 307,000 222,000
52 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) lần 122,000 82,300
53 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 253,000 181,000
54 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu lần 69,000 43,900
55 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa lần 69,000 43,900
56 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối lần 69,000 43,900
57 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 69,000 43,900
58 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 69,000 43,900
59 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 69,000 43,900
60 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 69,000 43,900
61 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 69,000 43,900
62 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) lần 69,000 43,900
63 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lần 307,000 222,000
64 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch lần 307,000 222,000
65 Siêu âm Doppler tim, van tim lần 307,000 222,000
66 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 69,000 43,900
67 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần 69,000 43,900
68 Siêu âm dương vật lần 69,000 43,900
69 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 95,000 65,400
70 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng lần 138,000 97,200
71 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
72 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
73 Chụp Xquang Blondeau Lần 93,000 50,200
74 Chụp Xquang Blondeau lần 95,000 65,400
75 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần 95,000 96,200
76 Chụp Xquang Hirtz Lần 95,000 49,200
77 Chụp Xquang Hirtz lần 95,000 65,400
78 Chụp Xquang hàm chếch một bên lần 95,000 65,400
79 Chụp Xquang hàm chếch một bên lần 95,000 65,400
80 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 95,000 65,400
81 Chụp Xquang Schuller lần 95,000 65,400
82 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 95,000 65,400
83 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 95,000 65,400
84 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) lần 102,000 13,100
85 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 135,000 64,200
86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 135,000 97,200
87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 130,000 64,200
88 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 130,000 97,200
89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 138,000 64,200
90 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 138,000 97,200
91 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 132,000 64,200
92 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 132,000 64,200
93 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 132,000 97,200
94 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 132,000 97,200
95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 132,000 64,200
96 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
97 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 95,000 65,400
98 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 132,000 97,200
99 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
100 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
101 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 95,000 65,400
102 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 132,000 97,200
103 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
104 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
105 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 102,000 65,400
106 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 95,000 65,400
107 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 95,000 65,400
108 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 95,000 65,400
109 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 95,000 65,400
110 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 95,000 65,400
111 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 95,000 65,400
112 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 95,000 65,400
113 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 95,000 65,400
114 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 95,000 65,400
115 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 95,000 65,400
116 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
117 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
118 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 130,000 97,200
119 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 130,000 97,200
120 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
121 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
122 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
123 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
124 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
125 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
126 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
127 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
128 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 132,000 97,200
129 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 132,000 97,200
130 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 132,000 97,200
131 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 132,000 97,200
132 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 102,000 65,400
133 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
134 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
135 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
136 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 132,000 97,200
137 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
138 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
139 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
140 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
141 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
142 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
143 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
144 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
145 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
146 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
147 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
148 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
149 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
150 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
151 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
152 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
153 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 102,000 65,400
154 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 102,000 65,400
155 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 102,000 65,400
156 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
157 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
158 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
159 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
160 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
161 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
162 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
163 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
164 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
165 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
166 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
167 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
168 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
169 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
170 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
171 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
172 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
173 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
174 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
175 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
176 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
177 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
178 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
179 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
180 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
181 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
182 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
183 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 95,000 65,400
184 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
185 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
186 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
187 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 138,000 97,200
188 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
189 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 95,000 65,400
190 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
191 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 138,000 97,200
192 Chụp Xquang ngực thẳng lần 102,000 65,400
193 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 102,000 65,400
194 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 102,000 65,400
195 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 102,000 65,400
196 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 102,000 65,400
197 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 95,000 65,400
198 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 138,000 97,200
199 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 95,000 65,400
200 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch lần 138,000 97,200
201 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 102,000 65,400
202 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng lần 303,000 224,000
203 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 102,000 65,400
204 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 102,000 65,400
205 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 102,000 65,400
206 Chụp Xquang tuyến vú lần 138,000 94,200
207 Chụp XQuang tuyến vú lần 138,000 94,200
208 Chụp Xquang tại giường lần 99,000 65,400
209 Chụp Xquang thực quản dạ dày lần 303,000 224,000
210 Chụp Xquang đại tràng lần 336,000 264,000
211 Chụp Xquang đường mật qua Kehr lần 329,000 240,000
212 Chụp Xquang đường dò lần 552,000 406,000
213 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 873,000 609,000
214 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 872,000 609,000
215 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 872,000 609,000
216 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 872,000 609,000
217 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 872,000 609,000
218 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 872,000 609,000
219 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng lần 872,000 609,000
220 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 708,000 522,000
221 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 855,000 632,000
222 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang lần 855,000 632,000
223 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 855,000 632,000
224 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 708,000 522,000
225 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) lần 708,000 522,000
226 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần - 522,000
227 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 828,000 632,000
228 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 708,000 522,000
229 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,000,000 522,000
230 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,500,000 632,000
231 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 2,600,000 1,701,000
232 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)
Lần 2,600,000 1,701,000
233 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) Lần 2,350,000 1,701,000
234 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) Lần 2,350,000 1,701,000
235 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Lần 2,350,000 1,701,000
236 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,600,000 522,000
237 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,000,000 522,000
238 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,500,000 632,000
239 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 2,100,000 632,000
240 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
(từ 64-128 dãy)
Lần 1,998,000 1,446,000
241 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) Lần 1,000,000 522,000
242 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,500,000 632,000
243 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,500,000 632,000
244 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,000,000 522,000
245 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Lần 1,998,000 1,446,000
246 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 708,000 522,000
247 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 855,000 632,000
248 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) lần 708,000 522,000
249 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)
Lần 1,600,000 522,000
250 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 2,266,000 632,000
251 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) Lần 1,998,000 1,446,000
252 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) Lần 1,998,000 1,446,000
253 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) Lần 2,600,000 1,701,000
254 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) Lần 2,600,000 1,701,000
255 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) Lần 2,800,000 1,701,000
256 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Lần 1,600,000 522,000
257 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
lần - 522,000
258 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
lần 828,000 632,000
259 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) lần 708,000 522,000
260 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) lần - 632,000
261 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
lần 708,000 522,000
262 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
lần - 632,000
263 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) lần 708,000 522,000
264 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) lần - 632,000
265 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
lần 855,000 632,000
266 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Cas 2,200,000 632,000
267 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Lần 2,200,000 522,000
268 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 2,266,000 632,000
269 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 1,600,000 522,000
270 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi
tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Lần 2,350,000 1,701,000
271 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp
vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.)(từ 64-128 dãy)
Lần - 1,446,000
272 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 2,350,000 1,701,000
273 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Lần - 1,446,000
274 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
Lần 2,600,000 1,701,000
275 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc
dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
Lần 2,350,000 1,701,000
276 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) Lần 2,350,000 1,701,000
277 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u
(CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
Lần 2,700,000 1,701,000
278 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
(từ 64-128 dãy)
Lần 2,350,000 2,266,000
279 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc
hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
Lần 2,700,000 632,000
280 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) Lần 2,600,000 1,701,000
281 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) lần 708,000 522,000
282 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 855,000 632,000
283 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 708,000 522,000
284 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 855,000 632,000
285 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 708,000 522,000
286 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 855,000 632,000
287 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 708,000 522,000
288 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 855,000 632,000
289 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 708,000 522,000
290 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 855,000 632,000
291 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)
Lần 1,000,000 522,000
292 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)
Lần 1,500,000 632,000
293 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)
Lần 1,000,000 522,000
294 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)
Lần 1,500,000 632,000
295 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
Lần 1,000,000 522,000
296 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
Lần 1,500,000 632,000
297 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
Lần 1,998,000 1,446,000
298 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)
Lần - 1,701,000
299 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào
ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
Lần 2,350,000 1,701,000
300 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
Lần 1,000,000 522,000
301 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)
Lần 1,500,000 632,000
302 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) Lần - 3,451,000
303 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) Lần - 3,128,000
304 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) Lần 2,600,000 1,701,000
305 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) Lần 2,600,000 1,701,000
306 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 695,000 513,000
307 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 695,000 513,000
308 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 695,000 513,000
309 Nội soi tai mũi họng lần 151,000 104,000
310 Nội soi tai mũi họng lần 151,000 104,000
311 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu lần 455,000 576,000
312 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 520,000 243,000
313 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng lần 564,000 244,000
314 Nội soi đại tràng sigma lần 415,000 305,000
315 Holter huyết áp lần 450,000 198,000
316 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Cas 324,000 201,000
317 Holter điện tâm đồ lần 450,000 198,000
318 Điện tim thường lần 55,000 32,800
319 Ghi điện cơ lần 250,000 128,000
320 Ghi điện cơ Lần 250,000 128,000
321 Ghi điện não đồ vi tính lần 97,000 64,300
322 Ghi điện não đồ thông thường lần 150,000 64,300
323 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống
2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo
lần 186,000 130,000
324 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống
(50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
lần 226,000 160,000
325 Nội soi tai mũi họng lần 80,000 40,000
326 Nội soi tai mũi họng Lần 80,000 40,000
327 Nội soi tai mũi họng Lần 80,000 40,000

4.ĐƠN GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT  (Vui lòng xem file chi tiết tại đây)